Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tồn tại


exister; être.
Cùng tồn tại
exister en même temps; coexister.
subsister.
Sai lầm còn tồn tại
erreur qui subsiste.
rester à résoudre; rester.
Những vấn đề còn tồn tại
problèmes qui reste à résoudre.
problème restant à résoudre; imperfection; défaut.
(triết học) être.
Tư duy và tồn tại
la pensée et l'être.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.