|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tồn tại
| exister; être. | | | Cùng tồn tại | | exister en même temps; coexister. | | | subsister. | | | Sai lầm còn tồn tại | | erreur qui subsiste. | | | rester à résoudre; rester. | | | Những vấn đề còn tồn tại | | problèmes qui reste à résoudre. | | | problème restant à résoudre; imperfection; défaut. | | | (triết học) être. | | | Tư duy và tồn tại | | la pensée et l'être. |
|
|
|
|